Có 2 kết quả:

飛逝 fēi shì ㄈㄟ ㄕˋ飞逝 fēi shì ㄈㄟ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of time) to pass quickly
(2) to be fleeting

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of time) to pass quickly
(2) to be fleeting

Bình luận 0