Có 2 kết quả:
飛逝 fēi shì ㄈㄟ ㄕˋ • 飞逝 fēi shì ㄈㄟ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of time) to pass quickly
(2) to be fleeting
(2) to be fleeting
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of time) to pass quickly
(2) to be fleeting
(2) to be fleeting
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh